Có 2 kết quả:

压电体 yā diàn tǐ ㄧㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄧˇ壓電體 yā diàn tǐ ㄧㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

piezo-electric

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

piezo-electric

Bình luận 0